Máy chiếu nguồn sáng laser VPL-FW65 lý tưởng cho các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, doanh nghiệp và ứng dụng giải trí. Nguồn sáng đèn cao áp hiệu suất cao đi kèm với lăng kính 3LCD công nghệ BrightEra cải tiến từ Sony sẽ tạo nên độ màu rực rỡ, hình ảnh phân giải chi tiết cao ở WXGA và độ sáng 6.300 lumen. Công nghệ Reality Creation và Contrast Enhancer tinh chỉnh chất lượng hình ảnh đẹp rực rỡ, đảm bảo sự rõ ràng, tin cậy cho mọi bài trình chiếu.
Thiết kế kiểu dáng máy cũng tạo nên góc nhìn đẹp khi máy treo lên trần, kèm theo giảm được độ ồn hoạt động của máy, bố trí dây dẫn gọn gàng. Máy chiếu VPL-FW65 phù hợp cho mọi lĩnh vực, từ các lớp học cao cấp, cho đến phòng họp doanh nghiệp, giảng đường các trường y hay thậm chí ở các lĩnh vực công cộng và đơn vị bán lẻ. Kết hợp ghép lề trình chiếu nhiều máy chiếu có thể tạo nên màn ảnh rộng với kích cỡ ấn tượng hoặc lắp đặt máy chiếu ở mọi góc độ giúp tùy biến khả năng trình chiếu, thích hợp cho mọi không gian.
Hệ thống hiển thị 3LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng 0.76” (19 mm)
Số pixel WXGA (1280 x 800)
Zoom ống kính x1.6 (chỉnh điện)
Lấy nét ống kính chỉnh điện
Tỉ lệ phóng hình 1.39:1 đến 2.23:1
Nguồn sáng Đèn cao áp 370W
Kích thước màn hình chiếu 40" đến 600" (1.02 m đến 15.24 m)
Độ sáng màu 6.300lm / 4.780lm
Tỉ lệ tương phản 2000:1
Tần số quét ngang 15kHz - 92kHz
Tần số quét dọc 48Hz - 92Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào Độ phân giải tối đa: 1920 × 1200 dots
Độ phân giải tín hiệu video vào NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i Các tín hiệu sau chỉ dành riêng cho tín hiệu số 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p
Hiệu chỉnh hình thang Dọc: Tối đa. +/- 30°. Ngang: Tối đa +/- 30°
Ngôn ngữ hỗ trợ 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek)
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 455W / 328W / -
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V - / 13.3W / 0.5W
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 1552 BTU/h
Kích thước máy (RxCxS) 460 x 169 x 515 mm
Khối lượng 13 Kg
Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển
Ngõ vào INPUT A: RGB / YPbPr input connector: Mini D-sub 15 pin female, Audio input connector: Stereo mini jack
INPUT B: DVI-D 24 pin (single link), HDCP support
INPUT C: HDMI 19-pin, HDCP support
INPUT D: HDBaseT RJ45, 4 Play (Video, Audio, LAN, Control)
VIDEO IN: BNC, Audio shared with input A
Ngõ ra OUTPUT A: Monitor output cho Input A: Mini D-sub 15-pin (female), Audio: Stereo mini jack
OUTPUT B: Monitor output cho Input B: DVI-D 24 pin (single link), HDCP support, Audio: Stereo mini jack
Tín hiệu điều khiển RS232C: D-sub 9 pin (male)
LAN: RJ45, 10/100 BaseT/TX
IR (Control S): Stereo mini jack, Plug in power DC 5V
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 500h hoặc 06 tháng cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Xuất xứ: Trung Quốc.
Pidzxi
atorvastatin cost <a href="https://lipiws.top/">order lipitor 10mg online</a> buy atorvastatin 80mg online